Thứ Tư, 8 tháng 2, 2012

EUROPOWER PMP 6000

EUROPOWER PMP 6000
Ultra-compact 2 x 800-Watt stereo powered mixer (1600 Watt bridged mode)
Công nghệ khuếch đại âm tầng Class-D: rất mạnh mẽ, hiệu suất cao.
Trọng lượng chỉ bằng nữa những mixer bình thường.
Mixer 20 channel với 12 tính nưng mono và và 4 stereo channel cộng với CD/Tape input/output riêng biệt.Bộ vi xử lý 2 studio-grade 24-bit stereo FX với 100 mẫu có sẵn mà bạn phải ngạc nhiên bao gồm cả reverb, chorus, flanger , delay, shifter và various multi-effects.
Công nghệ FBQ, hệ thống phát hiện ngay lập tức âm thanh bị dội lại cho thấy tần số quan trọng để loại bỏ dễ dàng.
12 high-quality XENYX Mic Preamps với switchable 48V cho micro.
Chức năng loại bỏ tiếng ca sĩ từ bản thu âm cho các ứng dụng karaoke.
Lựa chọn âm thanh stereo (main L / R ), tăng gấp đôi mono (main/monitor) hoặc nối với chế độ ampli.
Chức năng điều chỉnh đáp ứng tần số để phù hợp với hệ thống loa chuyên nghiệp như EUROLIVE BEHRINGER , vv
Chế độ chuyển mutes kênh đầu vào tất cả micro
PMP 6000

     
trong thời gian nghỉ trong khi nhạc chờ được cung cấp qua CD/Tape input.
Điều chỉnh âm thanh stereo 2-Track đầu vào để kết nối các nguồn bên ngoài.
Đầu ra đa chức năng âm thanh stereo Preamp.
Bộ chuyển đổi nguồn điện không gây tiếng ồn và tiết kiệm điện.
Được đánh giá cao về độ bền và tuổi thọ.
Được thiết kế và sản xuất bởi BEHRINGER Đức.

Thông số kỹ thuật:
MICROPHONE INPUTS
PMP6000 / PMP4000
Type XLR, electronically
balanced input circuit
Mic E.I.N. (20 Hz - 20 kHz)
PMP6000 / PMP4000
@ 0 Ohm source resistance -134 dB / 136 dB A-weighted
@ 50 Ohm source resistance -131.5 dB / 134 dB A-weighted
@ 150 Ohm source resistance -129 dB / 155 dB A-weighted
Frequency response < 10 Hz - 200 kHz (-1 dB)
< 10 Hz - > 200 kHz (-3 dB)
Gain +10 dB, +60 dB
Max. input level +12 dBu @ +10 dB gain
Impedance approx. 2.6 k Ohm balanced /
1.3 k Ohm unbalanced
Signal-to-noise ratio 109 dB / 112 dB A-weighted
(0 dBu In @ +10 dB gain)
Noise (THD + N) 0.002% / 0.0018% A-weighted
MONO LINE INPUTS
PMP6000 / PMP4000
Type ¼" TS connectors, balanced
Impedance approx. 20 k Ohm
Max. input level +21 dBu
STEREO LINE INPUTS
PMP6000 / PMP4000
Type ¼" TRS connectors, unbalanced
Impedance > 3.6 k Ohm
Max. input level +22 dBu
EQUALIZER
PMP6000 / PMP4000
Low 80 Hz / +/-15 dB
PMP4000
Mid 2.5 kHz / +/-15 dB
PMP6000
Mid 100 Hz - 8 kHz / +/-15 dB
PMP6000 / PMP4000
High 12 kHz / +/-15 dB
2 TRACK INPUT
PMP6000 / PMP4000
Type RCA
Impedance approx. 3.6 k Ohm
PREAMP OUTPUTS
PMP6000 / PMP4000
MAIN
Type ¼" TRS connectors, unbalanced
Impedance approx. 150 Ohm, unbalanced
Max. output level +21 dBu
MONITOR
PMP6000 / PMP4000
Type ¼" TRS connectors, unbalanced
Impedance approx. 150 Ohm, unbalanced
Max. output level +21 dBu
STEREO OUTPUTS
PMP6000 / PMP4000
Type ¼" TRS connectors, unbalanced
Impedance approx. 150 Ohm, unbalanced
Max. input level +21 dBu
Type RCA
Impedance approx. 1 kOhm
Max. input level +21 dBu
LOUDSPEAKER OUTPUTS
PMP6000 / PMP4000
Type Professional locking connector
Load impedance:
MAIN L/R 4 - 8 Ohm
MONITOR/MAIN MONO 4 - 8 Ohm
MAIN MONO/MAIN MONO 4 - 8 Ohm
BRIDGE 8 - 16 Ohm
DSP
PMP6000 / PMP4000
Converter 24-bit Delta-Sigma,
64/128-times oversampling
Dynamics D/A 90 dB
Sampling rate 46.875 kHz
Delay Time max. 5 secs
Signal run time
(Line In > Line Out) approx. 1.5 ms
DISPLAY
PMP4000
Type 2-digit, 7-segment LED
PMP6000
Type 2 x 2-digit, 7-segment LED
OUTPUT POWER
RMS @ 1% THD, both channels driven:
PMP6000
8 Ohm per channel 300 W
4 Ohm per channel 600 W
RMS @ 1% THD, bridged mode:
PMP6000 / PMP4000
8 Ohm 1,200 W
Peak Power, both channels driven:
PMP6000 / PMP4000 / PMP1680S
8 Ohm per channel 400 W
4 Ohm per channel 800 W
Peak Power, bridged mode:
PMP6000 / PMP4000
8 Ohm 1,600 W
POWER SUPPLY
Mains voltage
PMP6000 / PMP4000
USA/Canada 120 V~, 60 Hz
China/Korea 220 V~, 50/60 Hz
Europe/Australia 230 V~, 50 Hz
Japan 100 V~, 50 - 60 Hz
Fuse 100 - 120 V~ T 10 A H 250 V
Fuse 220 - 240 V~ T 6.3 A H 250 V
POWER CONSUMPTION
PMP6000 / PMP4000
Power consumption 1,050 W
Mains connector IEC standard receptacle
DIMENSIONS / WEIGHT
PMP4000
Dimensions (H x W x D) 4 7/8 x 18 3/4 x 18 1/8"
122 x 476 x 460 mm
PMP6000
Dimensions (H x W x D) 4 7/8 x 23 1/2 x 19 1/2"
122 x 596 x 496 mm
PMP4000
Weight 22.9 lbs / 10.38 kg
PMP6000
Weight 28.9 lbs / 13.1 kg